XSBDI 7 ngày
XSBDI 60 ngày
XSBDI 90 ngày
XSBDI 100 ngày
XSBDI 250 ngày
XSBDI 7/10 - KQXSBDI 7/10, Xem kết quả xổ số Bình Định ngày 7/10 nhiều năm qua đầy đủ nhất.
Giải tám |
40 |
Giải bảy |
459 |
Giải sáu |
1096 |
1404 |
8371 |
Giải năm |
5504 |
Giải tư |
44254 |
74375 |
07325 |
69399 |
91541 |
62502 |
55157 |
Giải ba |
26554 |
36026 |
Giải nhì |
60932 |
Giải nhất |
78670 |
Đặc biệt |
966475 |
Giải tám |
40 |
Giải bảy |
59 |
Giải sáu |
96 |
04 |
|
Giải năm |
04 |
Giải tư |
54 |
75 |
25 |
99 |
41 |
02 |
57 |
Giải ba |
54 |
26 |
Giải nhì |
32 |
Giải nhất |
70 |
Đặc biệt |
75 |
Giải tám |
40 |
Giải bảy |
459 |
Giải sáu |
096 |
404 |
|
Giải năm |
504 |
Giải tư |
254 |
375 |
325 |
399 |
541 |
502 |
157 |
Giải ba |
554 |
026 |
Giải nhì |
932 |
Giải nhất |
670 |
Đặc biệt |
475 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 02, 04, 04 |
1 |
|
2 |
25, 26 |
3 |
32 |
4 |
40, 41 |
5 |
54, 54, 57, 59 |
6 |
|
7 |
70, 75, 75 |
8 |
|
9 |
96, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 40, 70 |
1 |
41 |
2 |
02, 32 |
3 |
|
4 |
04, 04, 54, 54 |
5 |
25, 75, 75 |
6 |
26, 96 |
7 |
57 |
8 |
|
9 |
59, 99 |
Giải tám |
68 |
Giải bảy |
243 |
Giải sáu |
1829 |
4194 |
3902 |
Giải năm |
5691 |
Giải tư |
09139 |
95260 |
05002 |
63316 |
57177 |
70827 |
29051 |
Giải ba |
96543 |
14026 |
Giải nhì |
66402 |
Giải nhất |
34752 |
Đặc biệt |
00354 |
Giải tám |
68 |
Giải bảy |
43 |
Giải sáu |
29 |
94 |
02 |
Giải năm |
91 |
Giải tư |
39 |
60 |
02 |
16 |
77 |
27 |
51 |
Giải ba |
43 |
26 |
Giải nhì |
02 |
Giải nhất |
52 |
Đặc biệt |
54 |
Giải tám |
68 |
Giải bảy |
243 |
Giải sáu |
829 |
194 |
902 |
Giải năm |
691 |
Giải tư |
139 |
260 |
002 |
316 |
177 |
827 |
051 |
Giải ba |
543 |
026 |
Giải nhì |
402 |
Giải nhất |
752 |
Đặc biệt |
354 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 02, 02 |
1 |
16 |
2 |
26, 27, 29 |
3 |
39 |
4 |
43, 43 |
5 |
51, 52, 54 |
6 |
60, 68 |
7 |
77 |
8 |
|
9 |
91, 94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
60 |
1 |
51, 91 |
2 |
02, 02, 02, 52 |
3 |
43, 43 |
4 |
54, 94 |
5 |
|
6 |
16, 26 |
7 |
27, 77 |
8 |
68 |
9 |
29, 39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác