XSBT 7 ngày
XSBT 60 ngày
XSBT 90 ngày
XSBT 100 ngày
XSBT 250 ngày
XSBT 26/5 - KQXSBT 26/5, Xem kết quả xổ số Bến Tre ngày 26/5 nhiều năm qua đầy đủ nhất.
Giải tám |
07 |
Giải bảy |
153 |
Giải sáu |
9247 |
0025 |
9129 |
Giải năm |
7624 |
Giải tư |
71139 |
19825 |
96649 |
35269 |
05143 |
50531 |
77167 |
Giải ba |
16634 |
37902 |
Giải nhì |
35530 |
Giải nhất |
35899 |
Đặc biệt |
155589 |
Giải tám |
07 |
Giải bảy |
53 |
Giải sáu |
47 |
25 |
29 |
Giải năm |
24 |
Giải tư |
39 |
25 |
49 |
69 |
43 |
31 |
67 |
Giải ba |
34 |
02 |
Giải nhì |
30 |
Giải nhất |
99 |
Đặc biệt |
89 |
Giải tám |
07 |
Giải bảy |
153 |
Giải sáu |
247 |
025 |
129 |
Giải năm |
624 |
Giải tư |
139 |
825 |
649 |
269 |
143 |
531 |
167 |
Giải ba |
634 |
902 |
Giải nhì |
530 |
Giải nhất |
899 |
Đặc biệt |
589 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 07 |
1 |
|
2 |
24, 25, 25, 29 |
3 |
30, 31, 34, 39 |
4 |
43, 47, 49 |
5 |
53 |
6 |
67, 69 |
7 |
|
8 |
89 |
9 |
99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30 |
1 |
31 |
2 |
02 |
3 |
43, 53 |
4 |
24, 34 |
5 |
25, 25 |
6 |
|
7 |
07, 47, 67 |
8 |
|
9 |
29, 39, 49, 69, 89, 99 |
Giải tám |
10 |
Giải bảy |
666 |
Giải sáu |
8304 |
0077 |
1020 |
Giải năm |
5563 |
Giải tư |
00760 |
76041 |
82176 |
66876 |
07779 |
28429 |
73677 |
Giải ba |
99400 |
02503 |
Giải nhì |
09047 |
Giải nhất |
14105 |
Đặc biệt |
565193 |
Giải tám |
10 |
Giải bảy |
66 |
Giải sáu |
04 |
77 |
20 |
Giải năm |
63 |
Giải tư |
60 |
41 |
76 |
76 |
79 |
29 |
77 |
Giải ba |
00 |
03 |
Giải nhì |
47 |
Giải nhất |
05 |
Đặc biệt |
93 |
Giải tám |
10 |
Giải bảy |
666 |
Giải sáu |
304 |
077 |
020 |
Giải năm |
563 |
Giải tư |
760 |
041 |
176 |
876 |
779 |
429 |
677 |
Giải ba |
400 |
503 |
Giải nhì |
047 |
Giải nhất |
105 |
Đặc biệt |
193 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 03, 04, 05 |
1 |
10 |
2 |
20, 29 |
3 |
|
4 |
41, 47 |
5 |
|
6 |
60, 63, 66 |
7 |
76, 76, 77, 77, 79 |
8 |
|
9 |
93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 10, 20, 60 |
1 |
41 |
2 |
|
3 |
03, 63, 93 |
4 |
04 |
5 |
05 |
6 |
66, 76, 76 |
7 |
47, 77, 77 |
8 |
|
9 |
29, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác