XSBT 7 ngày
XSBT 60 ngày
XSBT 90 ngày
XSBT 100 ngày
XSBT 250 ngày
XSBT 23/3 - KQXSBT 23/3, Xem kết quả xổ số Bến Tre ngày 23/3 nhiều năm qua đầy đủ nhất.
Giải tám |
30 |
Giải bảy |
804 |
Giải sáu |
8095 |
3260 |
7360 |
Giải năm |
6315 |
Giải tư |
55131 |
49059 |
00816 |
56825 |
81766 |
36194 |
31606 |
Giải ba |
28593 |
40478 |
Giải nhì |
92669 |
Giải nhất |
24266 |
Đặc biệt |
322014 |
Giải tám |
30 |
Giải bảy |
04 |
Giải sáu |
95 |
60 |
60 |
Giải năm |
15 |
Giải tư |
31 |
59 |
16 |
25 |
66 |
94 |
06 |
Giải ba |
93 |
78 |
Giải nhì |
69 |
Giải nhất |
66 |
Đặc biệt |
14 |
Giải tám |
30 |
Giải bảy |
804 |
Giải sáu |
095 |
260 |
360 |
Giải năm |
315 |
Giải tư |
131 |
059 |
816 |
825 |
766 |
194 |
606 |
Giải ba |
593 |
478 |
Giải nhì |
669 |
Giải nhất |
266 |
Đặc biệt |
014 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04, 06 |
1 |
14, 15, 16 |
2 |
25 |
3 |
30, 31 |
4 |
|
5 |
59 |
6 |
60, 60, 66, 66, 69 |
7 |
78 |
8 |
|
9 |
93, 94, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 60, 60 |
1 |
31 |
2 |
|
3 |
93 |
4 |
04, 14, 94 |
5 |
15, 25, 95 |
6 |
06, 16, 66, 66 |
7 |
|
8 |
78 |
9 |
59, 69 |
Giải tám |
29 |
Giải bảy |
496 |
Giải sáu |
3849 |
2671 |
7899 |
Giải năm |
5458 |
Giải tư |
72727 |
40215 |
45880 |
15888 |
83110 |
95177 |
08003 |
Giải ba |
71442 |
40666 |
Giải nhì |
28024 |
Giải nhất |
78883 |
Đặc biệt |
898553 |
Giải tám |
29 |
Giải bảy |
96 |
Giải sáu |
49 |
71 |
99 |
Giải năm |
58 |
Giải tư |
27 |
15 |
80 |
88 |
10 |
77 |
03 |
Giải ba |
42 |
66 |
Giải nhì |
24 |
Giải nhất |
83 |
Đặc biệt |
53 |
Giải tám |
29 |
Giải bảy |
496 |
Giải sáu |
849 |
671 |
899 |
Giải năm |
458 |
Giải tư |
727 |
215 |
880 |
888 |
110 |
177 |
003 |
Giải ba |
442 |
666 |
Giải nhì |
024 |
Giải nhất |
883 |
Đặc biệt |
553 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03 |
1 |
10, 15 |
2 |
24, 27, 29 |
3 |
|
4 |
42, 49 |
5 |
53, 58 |
6 |
66 |
7 |
71, 77 |
8 |
80, 83, 88 |
9 |
96, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 80 |
1 |
71 |
2 |
42 |
3 |
03, 53, 83 |
4 |
24 |
5 |
15 |
6 |
66, 96 |
7 |
27, 77 |
8 |
58, 88 |
9 |
29, 49, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác