XSBT 7 ngày
XSBT 60 ngày
XSBT 90 ngày
XSBT 100 ngày
XSBT 250 ngày
XSBT 10/11 - KQXSBT 10/11, Xem kết quả xổ số Bến Tre ngày 10/11 nhiều năm qua đầy đủ nhất.
Giải tám |
30 |
Giải bảy |
838 |
Giải sáu |
1688 |
3958 |
1780 |
Giải năm |
0014 |
Giải tư |
84337 |
94942 |
27075 |
99902 |
34906 |
98698 |
08350 |
Giải ba |
45645 |
33795 |
Giải nhì |
20344 |
Giải nhất |
80271 |
Đặc biệt |
406873 |
Giải tám |
30 |
Giải bảy |
38 |
Giải sáu |
88 |
58 |
80 |
Giải năm |
14 |
Giải tư |
37 |
42 |
75 |
02 |
06 |
98 |
50 |
Giải ba |
45 |
95 |
Giải nhì |
44 |
Giải nhất |
71 |
Đặc biệt |
73 |
Giải tám |
30 |
Giải bảy |
838 |
Giải sáu |
688 |
958 |
780 |
Giải năm |
014 |
Giải tư |
337 |
942 |
075 |
902 |
906 |
698 |
350 |
Giải ba |
645 |
795 |
Giải nhì |
344 |
Giải nhất |
271 |
Đặc biệt |
873 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 06 |
1 |
14 |
2 |
|
3 |
30, 37, 38 |
4 |
42, 44, 45 |
5 |
50, 58 |
6 |
|
7 |
71, 73, 75 |
8 |
80, 88 |
9 |
95, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 50, 80 |
1 |
71 |
2 |
02, 42 |
3 |
73 |
4 |
14, 44 |
5 |
45, 75, 95 |
6 |
06 |
7 |
37 |
8 |
38, 58, 88, 98 |
9 |
|
Giải tám |
01 |
Giải bảy |
199 |
Giải sáu |
1396 |
2253 |
3146 |
Giải năm |
5735 |
Giải tư |
49896 |
62598 |
04422 |
91620 |
65184 |
38297 |
79547 |
Giải ba |
40929 |
75326 |
Giải nhì |
67506 |
Giải nhất |
07389 |
Đặc biệt |
008248 |
Giải tám |
01 |
Giải bảy |
99 |
Giải sáu |
96 |
53 |
46 |
Giải năm |
35 |
Giải tư |
96 |
98 |
22 |
20 |
84 |
97 |
47 |
Giải ba |
29 |
26 |
Giải nhì |
06 |
Giải nhất |
89 |
Đặc biệt |
48 |
Giải tám |
01 |
Giải bảy |
199 |
Giải sáu |
396 |
253 |
146 |
Giải năm |
735 |
Giải tư |
896 |
598 |
422 |
620 |
184 |
297 |
547 |
Giải ba |
929 |
326 |
Giải nhì |
506 |
Giải nhất |
389 |
Đặc biệt |
248 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 06 |
1 |
|
2 |
20, 22, 26, 29 |
3 |
35 |
4 |
46, 47, 48 |
5 |
53 |
6 |
|
7 |
|
8 |
84, 89 |
9 |
96, 96, 97, 98, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20 |
1 |
01 |
2 |
22 |
3 |
53 |
4 |
84 |
5 |
35 |
6 |
06, 26, 46, 96, 96 |
7 |
47, 97 |
8 |
48, 98 |
9 |
29, 89, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác