XSBL 7 ngày
XSBL 60 ngày
XSBL 90 ngày
XSBL 100 ngày
XSBL 250 ngày
XSBL 25/1 - KQXSBL 25/1, Xem kết quả xổ số Bạc Liêu ngày 25/1 nhiều năm qua đầy đủ nhất.
Giải tám |
14 |
Giải bảy |
737 |
Giải sáu |
8279 |
5754 |
1859 |
Giải năm |
8894 |
Giải tư |
78780 |
17383 |
96036 |
70642 |
98964 |
86150 |
50132 |
Giải ba |
28476 |
58378 |
Giải nhì |
81421 |
Giải nhất |
50498 |
Đặc biệt |
646536 |
Giải tám |
14 |
Giải bảy |
37 |
Giải sáu |
79 |
54 |
59 |
Giải năm |
94 |
Giải tư |
80 |
83 |
36 |
42 |
64 |
50 |
32 |
Giải ba |
76 |
78 |
Giải nhì |
21 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
36 |
Giải tám |
14 |
Giải bảy |
737 |
Giải sáu |
279 |
754 |
859 |
Giải năm |
894 |
Giải tư |
780 |
383 |
036 |
642 |
964 |
150 |
132 |
Giải ba |
476 |
378 |
Giải nhì |
421 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
536 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
14 |
2 |
21 |
3 |
32, 36, 36, 37 |
4 |
42 |
5 |
50, 54, 59 |
6 |
64 |
7 |
76, 78, 79 |
8 |
80, 83 |
9 |
94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 50, 80 |
1 |
21 |
2 |
32, 42 |
3 |
83 |
4 |
14, 54, 64, 94 |
5 |
|
6 |
36, 36, 76 |
7 |
37 |
8 |
78 |
9 |
59, 79 |
Giải tám |
44 |
Giải bảy |
968 |
Giải sáu |
2448 |
5539 |
4031 |
Giải năm |
0829 |
Giải tư |
59529 |
93273 |
51459 |
38939 |
86251 |
10281 |
03290 |
Giải ba |
99574 |
81401 |
Giải nhì |
96762 |
Giải nhất |
92806 |
Đặc biệt |
829602 |
Giải tám |
44 |
Giải bảy |
68 |
Giải sáu |
48 |
39 |
31 |
Giải năm |
29 |
Giải tư |
29 |
73 |
59 |
39 |
51 |
81 |
90 |
Giải ba |
74 |
01 |
Giải nhì |
62 |
Giải nhất |
06 |
Đặc biệt |
02 |
Giải tám |
44 |
Giải bảy |
968 |
Giải sáu |
448 |
539 |
031 |
Giải năm |
829 |
Giải tư |
529 |
273 |
459 |
939 |
251 |
281 |
290 |
Giải ba |
574 |
401 |
Giải nhì |
762 |
Giải nhất |
806 |
Đặc biệt |
602 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 02, 06 |
1 |
|
2 |
29, 29 |
3 |
31, 39, 39 |
4 |
44, 48 |
5 |
51, 59 |
6 |
62, 68 |
7 |
73, 74 |
8 |
81 |
9 |
90 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
90 |
1 |
01, 31, 51, 81 |
2 |
02, 62 |
3 |
73 |
4 |
44, 74 |
5 |
|
6 |
06 |
7 |
|
8 |
48, 68 |
9 |
29, 29, 39, 39, 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác