XSBL 7 ngày
XSBL 60 ngày
XSBL 90 ngày
XSBL 100 ngày
XSBL 250 ngày
XSBL 16/11 - KQXSBL 16/11, Xem kết quả xổ số Bạc Liêu ngày 16/11 nhiều năm qua đầy đủ nhất.
Giải tám |
87 |
Giải bảy |
732 |
Giải sáu |
0991 |
9417 |
3131 |
Giải năm |
8738 |
Giải tư |
04446 |
90083 |
49146 |
76760 |
38635 |
01622 |
86593 |
Giải ba |
04602 |
14972 |
Giải nhì |
94606 |
Giải nhất |
37261 |
Đặc biệt |
875415 |
Giải tám |
87 |
Giải bảy |
32 |
Giải sáu |
91 |
17 |
31 |
Giải năm |
38 |
Giải tư |
46 |
83 |
46 |
60 |
35 |
22 |
93 |
Giải ba |
02 |
72 |
Giải nhì |
06 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
15 |
Giải tám |
87 |
Giải bảy |
732 |
Giải sáu |
991 |
417 |
131 |
Giải năm |
738 |
Giải tư |
446 |
083 |
146 |
760 |
635 |
622 |
593 |
Giải ba |
602 |
972 |
Giải nhì |
606 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
415 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 02, 06 |
1 |
15, 17 |
2 |
22 |
3 |
31, 32, 35, 38 |
4 |
46, 46 |
5 |
|
6 |
60 |
7 |
72 |
8 |
83, 87 |
9 |
91, 93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 60 |
1 |
31, 91 |
2 |
02, 22, 32, 72 |
3 |
83, 93 |
4 |
|
5 |
15, 35 |
6 |
06, 46, 46 |
7 |
17, 87 |
8 |
38 |
9 |
|
Giải tám |
42 |
Giải bảy |
974 |
Giải sáu |
9865 |
1674 |
2043 |
Giải năm |
9804 |
Giải tư |
44785 |
95036 |
57789 |
82312 |
57905 |
49917 |
82915 |
Giải ba |
42880 |
06932 |
Giải nhì |
04117 |
Giải nhất |
75923 |
Đặc biệt |
349508 |
Giải tám |
42 |
Giải bảy |
74 |
Giải sáu |
65 |
74 |
43 |
Giải năm |
04 |
Giải tư |
85 |
36 |
89 |
12 |
05 |
17 |
15 |
Giải ba |
80 |
32 |
Giải nhì |
17 |
Giải nhất |
23 |
Đặc biệt |
08 |
Giải tám |
42 |
Giải bảy |
974 |
Giải sáu |
865 |
674 |
043 |
Giải năm |
804 |
Giải tư |
785 |
036 |
789 |
312 |
905 |
917 |
915 |
Giải ba |
880 |
932 |
Giải nhì |
117 |
Giải nhất |
923 |
Đặc biệt |
508 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04, 05, 08 |
1 |
12, 15, 17, 17 |
2 |
23 |
3 |
32, 36 |
4 |
42, 43 |
5 |
|
6 |
65 |
7 |
74, 74 |
8 |
80, 85, 89 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
80 |
1 |
|
2 |
12, 32, 42 |
3 |
23, 43 |
4 |
04, 74, 74 |
5 |
05, 15, 65, 85 |
6 |
36 |
7 |
17, 17 |
8 |
08 |
9 |
89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác