XSBL 7 ngày
XSBL 60 ngày
XSBL 90 ngày
XSBL 100 ngày
XSBL 250 ngày
XSBL 16/1 - KQXSBL 16/1, Xem kết quả xổ số Bạc Liêu ngày 16/1 nhiều năm qua đầy đủ nhất.
Giải tám |
03 |
Giải bảy |
230 |
Giải sáu |
7898 |
5290 |
3789 |
Giải năm |
2784 |
Giải tư |
44158 |
73264 |
89432 |
49699 |
15368 |
00737 |
64491 |
Giải ba |
19853 |
07037 |
Giải nhì |
31443 |
Giải nhất |
82310 |
Đặc biệt |
432494 |
Giải tám |
03 |
Giải bảy |
30 |
Giải sáu |
98 |
90 |
89 |
Giải năm |
84 |
Giải tư |
58 |
64 |
32 |
99 |
68 |
37 |
91 |
Giải ba |
53 |
37 |
Giải nhì |
43 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
94 |
Giải tám |
03 |
Giải bảy |
230 |
Giải sáu |
898 |
290 |
789 |
Giải năm |
784 |
Giải tư |
158 |
264 |
432 |
699 |
368 |
737 |
491 |
Giải ba |
853 |
037 |
Giải nhì |
443 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
494 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 03 |
1 |
|
2 |
|
3 |
30, 32, 37, 37 |
4 |
43 |
5 |
53, 58 |
6 |
64, 68 |
7 |
|
8 |
84, 89 |
9 |
90, 91, 94, 98, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 30, 90 |
1 |
91 |
2 |
32 |
3 |
03, 43, 53 |
4 |
64, 84, 94 |
5 |
|
6 |
|
7 |
37, 37 |
8 |
58, 68, 98 |
9 |
89, 99 |
Giải tám |
76 |
Giải bảy |
221 |
Giải sáu |
9532 |
7679 |
5755 |
Giải năm |
5660 |
Giải tư |
26955 |
12723 |
83477 |
36466 |
77942 |
92154 |
64282 |
Giải ba |
83635 |
88803 |
Giải nhì |
13856 |
Giải nhất |
36041 |
Đặc biệt |
543141 |
Giải tám |
76 |
Giải bảy |
21 |
Giải sáu |
32 |
79 |
55 |
Giải năm |
60 |
Giải tư |
55 |
23 |
77 |
66 |
42 |
54 |
82 |
Giải ba |
35 |
03 |
Giải nhì |
56 |
Giải nhất |
41 |
Đặc biệt |
41 |
Giải tám |
76 |
Giải bảy |
221 |
Giải sáu |
532 |
679 |
755 |
Giải năm |
660 |
Giải tư |
955 |
723 |
477 |
466 |
942 |
154 |
282 |
Giải ba |
635 |
803 |
Giải nhì |
856 |
Giải nhất |
041 |
Đặc biệt |
141 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03 |
1 |
|
2 |
21, 23 |
3 |
32, 35 |
4 |
41, 41, 42 |
5 |
54, 55, 55, 56 |
6 |
60, 66 |
7 |
76, 77, 79 |
8 |
82 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
60 |
1 |
21, 41, 41 |
2 |
32, 42, 82 |
3 |
03, 23 |
4 |
54 |
5 |
35, 55, 55 |
6 |
56, 66, 76 |
7 |
77 |
8 |
|
9 |
79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác