XSTV 7 ngày
XSTV 60 ngày
XSTV 90 ngày
XSTV 100 ngày
XSTV 250 ngày
Giải tám |
81 |
Giải bảy |
137 |
Giải sáu |
5396 |
0722 |
9648 |
Giải năm |
7769 |
Giải tư |
42839 |
64362 |
62379 |
05167 |
79139 |
05817 |
28244 |
Giải ba |
88195 |
05388 |
Giải nhì |
43508 |
Giải nhất |
91870 |
Đặc biệt |
686141 |
Giải tám |
81 |
Giải bảy |
37 |
Giải sáu |
96 |
22 |
48 |
Giải năm |
69 |
Giải tư |
39 |
62 |
79 |
67 |
39 |
17 |
44 |
Giải ba |
95 |
88 |
Giải nhì |
08 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
41 |
Giải tám |
81 |
Giải bảy |
137 |
Giải sáu |
396 |
722 |
648 |
Giải năm |
769 |
Giải tư |
839 |
362 |
379 |
167 |
139 |
817 |
244 |
Giải ba |
195 |
388 |
Giải nhì |
508 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
141 |
Lô tô trực tiếp |
|
08 |
17 |
22 |
37 |
39 |
39 |
41 |
44 |
48 |
62 |
67 |
69 |
79 |
81 |
88 |
95 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 08 |
1 |
17 |
2 |
22 |
3 |
37, 39, 39 |
4 |
41, 44, 48 |
5 |
|
6 |
62, 67, 69 |
7 |
79 |
8 |
81, 88 |
9 |
95, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
41, 81 |
2 |
22, 62 |
3 |
|
4 |
44 |
5 |
95 |
6 |
96 |
7 |
17, 37, 67 |
8 |
08, 48, 88 |
9 |
39, 39, 69, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 17/2/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác