XSTTH 7 ngày
XSTTH 60 ngày
XSTTH 90 ngày
XSTTH 100 ngày
XSTTH 250 ngày
Giải tám |
69 |
Giải bảy |
506 |
Giải sáu |
7434 |
3173 |
2284 |
Giải năm |
6219 |
Giải tư |
45379 |
67298 |
30349 |
27176 |
82338 |
13761 |
28811 |
Giải ba |
86422 |
75713 |
Giải nhì |
66730 |
Giải nhất |
08498 |
Đặc biệt |
680384 |
Giải tám |
69 |
Giải bảy |
06 |
Giải sáu |
34 |
73 |
|
Giải năm |
19 |
Giải tư |
79 |
98 |
49 |
76 |
38 |
61 |
11 |
Giải ba |
22 |
13 |
Giải nhì |
30 |
Giải nhất |
98 |
Đặc biệt |
84 |
Giải tám |
69 |
Giải bảy |
506 |
Giải sáu |
434 |
173 |
|
Giải năm |
219 |
Giải tư |
379 |
298 |
349 |
176 |
338 |
761 |
811 |
Giải ba |
422 |
713 |
Giải nhì |
730 |
Giải nhất |
498 |
Đặc biệt |
384 |
Lô tô trực tiếp |
|
06 |
11 |
13 |
19 |
22 |
30 |
34 |
38 |
49 |
61 |
69 |
73 |
76 |
79 |
84 |
98 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 06 |
1 |
11, 13, 19 |
2 |
22 |
3 |
30, 34, 38 |
4 |
49 |
5 |
|
6 |
61, 69 |
7 |
73, 76, 79 |
8 |
84 |
9 |
98, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 30 |
1 |
11, 61 |
2 |
22 |
3 |
13, 73 |
4 |
34, 84 |
5 |
|
6 |
06, 76 |
7 |
|
8 |
38, 98, 98 |
9 |
19, 49, 69, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 23/5/2022
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác