XSQT 7 ngày
XSQT 60 ngày
XSQT 90 ngày
XSQT 100 ngày
XSQT 250 ngày
Giải tám |
50 |
Giải bảy |
991 |
Giải sáu |
1593 |
9689 |
7675 |
Giải năm |
4621 |
Giải tư |
35543 |
11376 |
58765 |
94079 |
18041 |
20082 |
11242 |
Giải ba |
09540 |
74217 |
Giải nhì |
77489 |
Giải nhất |
51659 |
Đặc biệt |
845213 |
Giải tám |
50 |
Giải bảy |
91 |
Giải sáu |
93 |
89 |
|
Giải năm |
21 |
Giải tư |
43 |
76 |
65 |
79 |
41 |
82 |
42 |
Giải ba |
40 |
17 |
Giải nhì |
89 |
Giải nhất |
59 |
Đặc biệt |
13 |
Giải tám |
50 |
Giải bảy |
991 |
Giải sáu |
593 |
689 |
|
Giải năm |
621 |
Giải tư |
543 |
376 |
765 |
079 |
041 |
082 |
242 |
Giải ba |
540 |
217 |
Giải nhì |
489 |
Giải nhất |
659 |
Đặc biệt |
213 |
Lô tô trực tiếp |
|
13 |
17 |
21 |
40 |
41 |
42 |
43 |
50 |
59 |
65 |
76 |
79 |
82 |
89 |
89 |
91 |
93 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
13, 17 |
2 |
21 |
3 |
|
4 |
40, 41, 42, 43 |
5 |
50, 59 |
6 |
65 |
7 |
76, 79 |
8 |
82, 89, 89 |
9 |
91, 93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 40, 50 |
1 |
21, 41, 91 |
2 |
42, 82 |
3 |
13, 43, 93 |
4 |
|
5 |
65 |
6 |
76 |
7 |
17 |
8 |
|
9 |
59, 79, 89, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 16/9/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác