XSDL 7 ngày
XSDL 60 ngày
XSDL 90 ngày
XSDL 100 ngày
XSDL 250 ngày
Giải tám |
87 |
Giải bảy |
520 |
Giải sáu |
6920 |
0255 |
4000 |
Giải năm |
3296 |
Giải tư |
97583 |
64063 |
56256 |
32287 |
42247 |
32746 |
45299 |
Giải ba |
47936 |
90418 |
Giải nhì |
46692 |
Giải nhất |
07031 |
Đặc biệt |
054164 |
Giải tám |
87 |
Giải bảy |
20 |
Giải sáu |
20 |
55 |
00 |
Giải năm |
96 |
Giải tư |
83 |
63 |
56 |
87 |
47 |
46 |
99 |
Giải ba |
36 |
18 |
Giải nhì |
92 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
64 |
Giải tám |
87 |
Giải bảy |
520 |
Giải sáu |
920 |
255 |
000 |
Giải năm |
296 |
Giải tư |
583 |
063 |
256 |
287 |
247 |
746 |
299 |
Giải ba |
936 |
418 |
Giải nhì |
692 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
164 |
Lô tô trực tiếp |
|
00 |
18 |
20 |
20 |
36 |
46 |
47 |
55 |
56 |
63 |
64 |
83 |
87 |
87 |
92 |
96 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 00 |
1 |
18 |
2 |
20, 20 |
3 |
36 |
4 |
46, 47 |
5 |
55, 56 |
6 |
63, 64 |
7 |
|
8 |
83, 87, 87 |
9 |
92, 96, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 00, 20, 20 |
1 |
|
2 |
92 |
3 |
63, 83 |
4 |
64 |
5 |
55 |
6 |
36, 46, 56, 96 |
7 |
47, 87, 87 |
8 |
18 |
9 |
99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 2/1/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác