XSBDI 7 ngày
XSBDI 60 ngày
XSBDI 90 ngày
XSBDI 100 ngày
XSBDI 250 ngày
Giải tám |
98 |
Giải bảy |
459 |
Giải sáu |
6060 |
1404 |
9559 |
Giải năm |
8992 |
Giải tư |
54616 |
57566 |
17731 |
20805 |
46296 |
43843 |
11632 |
Giải ba |
42227 |
74943 |
Giải nhì |
36815 |
Giải nhất |
06796 |
Đặc biệt |
869657 |
Giải tám |
98 |
Giải bảy |
59 |
Giải sáu |
60 |
04 |
|
Giải năm |
92 |
Giải tư |
16 |
66 |
31 |
05 |
96 |
43 |
32 |
Giải ba |
27 |
43 |
Giải nhì |
15 |
Giải nhất |
96 |
Đặc biệt |
57 |
Giải tám |
98 |
Giải bảy |
459 |
Giải sáu |
060 |
404 |
|
Giải năm |
992 |
Giải tư |
616 |
566 |
731 |
805 |
296 |
843 |
632 |
Giải ba |
227 |
943 |
Giải nhì |
815 |
Giải nhất |
796 |
Đặc biệt |
657 |
Lô tô trực tiếp |
|
04 |
05 |
15 |
16 |
27 |
31 |
32 |
43 |
43 |
57 |
59 |
60 |
66 |
92 |
96 |
96 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 04, 05 |
1 |
15, 16 |
2 |
27 |
3 |
31, 32 |
4 |
43, 43 |
5 |
57, 59 |
6 |
60, 66 |
7 |
|
8 |
|
9 |
92, 96, 96, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 60 |
1 |
31 |
2 |
32, 92 |
3 |
43, 43 |
4 |
04 |
5 |
05, 15 |
6 |
16, 66, 96, 96 |
7 |
27, 57 |
8 |
98 |
9 |
59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 9/9/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác